--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ straighten out chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
mũ cát
:
Sun-helmet
+
crocodylus niloticus
:
Cá sấu nguy hiểm sống ở Châu Phi
+
edgeworth-kuiper belt
:
Vành đai Kuiper
+
warranty
:
sự cho phép; sự được phép, quyền (được làm việc gì)
+
eyas
:
(động vật học) chim bồ câu cắt con (bắt từ tổ về để huấn luyện làm chim săn)